Kính gửi: Quý khách hàng cùng các đối tác;
Lời đầu tiên, Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học và Y Tế BMN xin gửi tới Quý khách hàng lời chúc sức khoẻ và lời chào trân trọng.
Hiện nay do tình hình đại dịch Covid-19 diễn ra hết sức phức tạp, khó lường, dẫn tới việc sản xuất và vận chuyển hàng hóa kéo dài đã ảnh hưởng lớn đến tiến độ bàn giao của các đơn hàng. Để đáp ứng nhu cầu đó, công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học và Y Tế BMN đã dự trữ các mặt hàng sau để phục vụ nhu cầu sản xuất, kinh doanh của Quý khách hàng:
STT |
Tên hàng hóa |
Xuất xứ, Ký mã hiệu, của sản phẩm |
Đơn vị tính |
Thời gian dự kiến bàn giao |
1 |
Máy đo áp suất thẩm thấu osmomat 3000 – D |
GONOTEC – Đức, 3000-D |
Chiếc |
Tháng 02 năm 2022 |
2 |
Máy đếm tiểu phân trong phòng sạch (Mobile Airborne Particle Counter) |
TSI – Mỹ, 9500 |
Chiếc |
Tháng 02 năm 2022 |
3 |
Chất thử thí nghiệm (Calibration Standard 300 mOsmol/kg), đóng gói: 1ml/1vial, 10 vial/hộp. |
GONOTEC – Đức, 30.9.0020 |
Hộp |
Tháng 12 năm 2021 |
4 |
Chất thử thí nghiệm (Calibration Standard 850mOsmol/kg), đóng gói: 1ml/1vial, 10 vial/hộp. |
GONOTEC – Đức, 30.9.0850 |
Hộp |
Tháng 12 năm 2021 |
5 |
Chất thử thí nghiệm (Control Standard Endotoxin (CSE) 10ng) |
Charles River – Ireland,E120 |
Hộp |
Hàng có sẵn tại kho |
6 |
Thiết bị quang phổ kế đo nồng độ Endotoxin (Endosafe nexgen-PTS instrument) |
Charles River – Ireland,PTS150 |
Chiếc |
Hàng có sẵn tại kho |
7 |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (10 single pack of cartridges (0.005 EU/mL)) |
Charles River – Ireland,PTS20005F |
Hộp |
Hàng có sẵn tại kho |
8 |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (PTS FDA licensed Cartridges 0.01EU/mL), 10 thẻ/hộp. |
Charles River – Ireland,PTS2001F |
Hộp |
Hàng có sẵn tại kho |
9 |
Tấm phủ chất thử thí nghiệm (10 single pack of cartridges (0.05 EU/mL)) |
Charles River – Ireland,PTS2005F |
Hộp |
Hàng có sẵn tại kho |
10 |
Digital Thermometer(including calibration) |
Charles River – Ireland,PTS800 |
Chiếc |
Hàng có sẵn tại kho |
11 |
Chất thử thí nghiệm (Gel-Clot LAL 50-Test Vial (5.2 mL) – 0.125 EU/mL) |
Charles River – Ireland,R11012 |
Lọ |
Hàng có sẵn tại kho |
12 |
Chất thử thí nghiệm (50-TEST VIAL, 0.250 EU/Ml) |
Charles River – Ireland,R11025 |
Lọ |
Hàng có sẵn tại kho |
13 |
Ống thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm (13×100 mm borosilicate glass tubes) |
Charles River – Ireland,T300 |
Hộp |
Hàng có sẵn tại kho |
14 |
Ống thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm (10×75 mm borosilicate glass tubes) |
Charles River – Ireland,T400 |
Hộp |
Hàng có sẵn tại kho |
15 |
Nước thử phản ứng (LAL REAGENT WATER, 50ML) |
Charles River – Ireland,W120 |
Lọ |
Hàng có sẵn tại kho |
16 |
Nước thử phản ứng(LAL REAGENT WATER, 500ML) |
Charles River – Ireland,W150 |
Lọ |
Hàng có sẵn tại kho |
17 |
Bình nuôi cấy tế bào 10 tầng, 1 Nắp thông hơi rộng + 1 Nắp bịt kín lỗ hẹp, Tổng diện tích nuôi: 6335cm2, TC, Vô trùng, 6/thùng |
NEST – Trung Quốc,773302 |
Thùng |
Tháng 12 năm 2021 |
18 |
Phiến ELISA 96 giếng, Không thể tháo rời, Liên kết cao, Rõ ràng, Vô trùng. Đóng gói: 50 chiếc/thùng |
NEST – Trung Quốc,514201 |
Thùng |
Tháng 12 năm 2021 |
19 |
Ống ly tâm 500 mL PP có nắp bịt kín, vô trùng, 36/thùng |
NEST – Trung Quốc,623001 |
Thùng |
Tháng 12 năm 2021 |
20 |
Đầu hút pipet đa năng 200 l (Universal Pipette Tips) , Màu vàng, Có giá đỡ, Vô trùng; làm bằng nhựa PP, Đóng gói: 4800c/thùng |
NEST – Trung Quốc,302116 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
21 |
Mẫu nắp thông hơi bình nuôi cấy tế bào(đi kèm tài liệu hướng dẫn) (cell culture flask vent cap samples) |
NEST – Trung Quốc,623002 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
22 |
Bình nuôi cấy tế bào 25 cm2, nắp thông hơi, TC, vô trùng, 10 / gói, 200 / thùng |
NEST – Trung Quốc,707003 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
23 |
Bình nuôi cấy tế bào 175 cm2, nắp thông hơi, TC, vô trùng, 5 / gói, 40 / thùng |
NEST – Trung Quốc,709003 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
24 |
Que thu gặt tế bào, tay cầm 280 mm, Lưỡi dao 20 mm, Vô trùng, Bọc riêng,(Cell Scraper); làm bằng nhựa PP; Đóng gói: 100C/thùng |
NEST – Trung Quốc,710011 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
25 |
Bình nuôi cấy tế bào 225 cm2 (Cell Culture Flask), Nắp thông hơi, TC, Vô trùng; làm bằng polystyrene; đóng gói 25c/ thùng |
NEST – Trung Quốc,721003 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
26 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế để phát triển các vi sinh vật ( Sabouraud Dex Agar ) |
TDTF- Trung Quốc,LAB009-A |
Chai |
Hàng sẵn tại kho |
27 |
Buffered Peptone Water |
TDTF- Trung Quốc,Lab046-A |
Chai |
Hàng sẵn tại kho |
28 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh đã điều chế dùng để phát triển các vi sinh vật (Brain Heart Infusion Agar) |
TDTF- Trung Quốc,LAB048-A |
Chai |
Hàng sẵn tại kho |
29 |
Pipet, dụng cụ đo và hút mẫu chất lỏng (CYANPipette 20-200ul), mã hàng: PS00200, dùng trong PTN, mới 100% |
Cypress – Bỉ,PS00200 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
30 |
Pipet, dụng cụ đo và hút mẫu chất lỏng (CYANPipette 100-1000ul), mã hàng: PS01000, dùng trong PTN, mới 100% |
Cypress – Bỉ,PS01000 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
31 |
Pipet, dụng cụ đo và hút mẫu chất lỏng (CYANPipette 1-5 ml), mã hàng: PS10000 dùng trong PTN, mới 100% |
Cypress – Bỉ,PS10000 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
32 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào đã vô trùng (RODAC Plate), kích thước 60x15mm, đóng gói 20 chiếc/túi |
SPL,10061 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
33 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào đã vô trùng (Cell Culture Dish), kích thước 35x10mm, đóng gói 500 chiếc/thùng |
SPL,20035 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
34 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào đã vô trùng (Cell Culture Dish), kích thước 60x15mm, đóng gói 10 chiếc/túi |
SPL,20060 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
35 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào đã vô trùng (Cell Culture Dish), kích thước 150x20mm, đóng gói 10 chiếc/túi |
SPL,20151 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
36 |
Đĩa nuôi cây tế bào đã vô trùng dùng trong y tế (Cell Culture Plate), 96 ô/1 đĩa, kích thước 85.4*12 |
SPL,30096 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
37 |
Ống nhựa trữ mẫu đã vô trùng dùng trong y tế (Medical TUBE), dung tích 5ml, kích thước 12x75mm, đóng |
SPL,400510 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
38 |
Ống nhựa trữ mẫu đã vô trùg trog ytế (Test tube,PS/LDPE, total volume 5ml,12x75mm,RCF 1400xg,irradia |
SPL,40105 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
39 |
Ống nhựa dự trữ mẫu lạnh đã vô trùng (Cryovial), dung tích 1.8ml, phi 13mm, dài 46mm, đóng gói: 50 c |
SPL,43012 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
40 |
Ống nhựa trữ mẫu đã vô trùng (Conical Tube, PP/HDPE), dung tích 50ml, đóng gói: 25 chiếc/túi |
SPL,50050 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
41 |
Gía nhựa cắm ống dự trữ mẫu, loại ống 15ml, đóng gói 50 chiếc/thùng |
SPL,52015 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
42 |
Gía nhựa cắm ống dự trữ mẫu, loại ống 50ml, đóng gói 20 chiếc/thùng |
SPL,52050 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
43 |
Chai nuôi cấy tế bào không xử lý bề mặt Cell Culture Flask with Filtered Cap, PS, 25cm2, Sterile to SAL10-6 5/200/case. Đóng gói: 5 chiếc/túi; 200 chiếc/thùng |
SPL,70325 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
44 |
Chai nhựa nuôi cấy tế bào đã vô trùng trog y tế (Cell culture flask with plug cap,PS,175 Cm2, TC trea |
SPL,72175 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
45 |
Que cấy vi sinh bằng nhựa đã vô trùng (Loop and Needle), dung tích 10µl, đóng gói 10 chiếc/túi |
SPL,90010 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
46 |
Que nhựa thu gặt tế bào đã vô trùng trog y tế (Cell scraper,PS/LDPE,length 300mm,blade wiith 20mm, st |
SPL,90030 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
47 |
Que nhựa thu gặt tế bào đã vô trùng trong y tế (Cell Scraper), kích thước dài 30cm, rộng 2cm, |
SPL,90031 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
48 |
Ống nhựa hút dung dịch đã vô trùng (Serological Pipette), dung tích 5ml, đóng gói 100 chiếc/túi |
SPL,91005 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
49 |
Ống nhựa hút dung dịch đã vô trùng (Serological Pipette), dung tích 10ml, đóng gói 100 chiếc/túi |
SPL,91010 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
50 |
Ống nhựa hút dung dịch đã vô trùng (Serological Pipette), dung tích 25ml, đóng gói 50 chiếc/túi |
SPL,91025 |
Chiếc |
Hàng sẵn tại kho |
51 |
Chai nhựa đựng mẫu có nắp lọc (Clipmax 10cm² Microscope Slide, system with filter screw cap), đóng gói: 5 chiếc/thùng |
TPP,70010 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
52 |
Ống nhựa đựng mẫu (Cryo tube 2 ml), đóng gói: 800 chiếc/thùng |
TPP,89020 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
53 |
Chai nhựa nuôi cấy tế bào (Tissue culture flask 75 cm²/Filter screw cap), đóng gói: 100 chiếc/thùng |
TPP,90076 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
54 |
Ống nhựa đựng mẫu (Centrifuge tube 15 ml, conical), đóng gói: 800 chiếc/thùng |
TPP,91015 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
55 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào 6 giếng (Tissue culture test plate, 6 wells), đóng gói: 126 chiếc/thùng |
TPP,92006 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
56 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào 12 giếng (Tissue culture test plate, 12 wells), đóng gói: 126 chiếc/thùng |
TPP,92012 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
57 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào 96 giếng (Tissue culture test plate, 96 wells) đóng gói: 108 chiếc/thùng |
TPP,92696 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
58 |
Đĩa nhựa nuôi cấy tế bào (Tissue culture dish Ø 100 mm/60.1 cm²), đóng gói: 240 chiếc/thùng |
TPP,93100 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
59 |
Ống nhựa hút dung dịch (Serological pipette 5 ml), đóng gói: 200 chiếc/thùng, Hãng sx: TPP |
TPP,94005 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
60 |
Ống nhựa hút dung dịch(Serological pipette 10 ml) đóng gói: 200 chiếc/thùng |
TPP,94010 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
61 |
Ống nhựa hút dung dịch (Serological pipette 25 ml), đóng gói: 100 chiếc/thùng, |
TPP,94024 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
62 |
Que nhựa thu gặt tế bào (Cell scraper L = 30 cm), đóng gói: 150 chiếc/thùng |
TPP,99003 |
Thùng |
Hàng sẵn tại kho |
63 |
Máy lọc và tiệt trùng không khí BAPS88 |
BMN- Việt Nam |
Máy |
Hàng có sẵn tại kho |
64 |
Máy tạo oxy 5 lít/phút (Máy tập trung oxy 5L làm việc 24 giờ công nghệ PSA) |
KONSUNG – Trung QuốcKSW-5 |
Máy |
Hàng có sẵn tại kho |
65 |
Máy đo oxy xung SpO2 ngón tay |
KONSUNG – Trung QuốcF02W |
Máy |
Hàng có sẵn tại kho |
Nếu có thắc mắc, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:
Số điện thoại: 0965300067, 0983570067
Email: sales@bmnmed.com
Rất mong được hợp tác và làm việc với Quý khách hàng trong thời gian tới.
Xin trân trọng cảm ơn!