Pin Lithium Thionyl Chloride EVE EF651625 (3.6V, 750mAh): Giải Pháp Năng Lượng Bền Bỉ Cho Cảm Biến PTN
Nguồn năng lượng chuyên dụng, tuổi thọ vượt trội
Trong môi trường phòng thí nghiệm (PTN) và các hệ thống giám sát tự động, độ tin cậy và tuổi thọ của nguồn điện là yếu tố then chốt để đảm bảo tính liên tục và chính xác của dữ liệu. Pin Lithium Thionyl Chloride (Li-SOCl₂) EF651625 của hãng EVE Energy Co., Ltd. là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng này.
Đây là loại pin không sạc (primary battery) với công nghệ hóa học Li-SOCl₂ tiên tiến, nổi bật với mật độ năng lượng cao nhất trong các loại pin Lithium thương mại. Pin EVE EF651625 cung cấp điện áp danh định ổn định 3.6V và dung lượng 750mAh, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các thiết bị tiêu thụ dòng điện thấp như cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm không dây, thiết bị ghi dữ liệu (data loggers) và các công cụ đo lường chuyên dụng khác.

Lợi ích Cốt Lõi của Pin EVE EF651625
- Mật độ Năng lượng Cao Nhất: Công nghệ Li-SOCl₂ cho phép pin lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong cùng một kích thước so với các loại pin Lithium khác, đảm bảo thời gian hoạt động kéo dài cho thiết bị.
- Điện áp Ổn định (3.6V): Cung cấp điện áp đầu ra ổn định gần như suốt vòng đời hoạt động, điều kiện tiên quyết để duy trì độ chính xác của các cảm biến điện tử nhạy cảm.
- Tuổi thọ Lưu trữ Lâu dài: Pin có tốc độ tự xả cực kỳ thấp, cho phép lưu trữ và duy trì điện tích trong nhiều năm, lý tưởng cho các ứng dụng có thời gian triển khai dài.
- Hoạt động trong Dải Nhiệt độ Rộng: Pin Li-SOCl₂ thường hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với các PTN có điều kiện môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Chất lượng EVE Energy: Được sản xuất bởi EVE Energy Co., Ltd, một thương hiệu uy tín hàng đầu, đảm bảo chất lượng mới 100% và hiệu suất đáng tin cậy.
Ứng dụng Thực tiễn
- Cảm biến Nhiệt độ và Độ ẩm: Cung cấp năng lượng liên tục cho các cảm biến không dây trong PTN, kho lạnh, buồng sấy, và các khu vực kiểm soát môi trường.
- Thiết bị Ghi dữ liệu (Data Loggers): Duy trì hoạt động lâu dài cho các thiết bị ghi nhận dữ liệu đo lường theo chu kỳ.
- Đồng hồ Đo thông minh (Smart Metering): Sử dụng trong các ứng dụng đo lường tiện ích yêu cầu tuổi thọ pin trên 10 năm.
- Thiết bị Y tế/Quốc phòng: Phù hợp cho các thiết bị đòi hỏi nguồn điện dự phòng hoặc hoạt động độc lập trong thời gian dài.
Nguyên tắc và Công nghệ Cốt lõi
Công nghệ Lithium Thionyl Chloride (Li-SOCl₂) hoạt động dựa trên phản ứng giữa anode Lithium kim loại và cathode Thionyl Chloride lỏng.
- Cấu trúc Hóa học: Anode làm bằng Lithium nguyên chất, Cathode là chất lỏng Thionyl Chloride (SOCl₂) hoạt động như cả chất điện phân và tác nhân cathode.
- Mật độ Năng lượng: Phản ứng hóa học cho phép mật độ năng lượng đạt mức cao kỷ lục, lý tưởng cho các thiết bị cần năng lượng nhỏ gọn.
- Đặc tính Không Sạc: Là pin không sạc, Pin EVE EF651625 không thể tái sử dụng sau khi hết điện và phải được xử lý theo quy trình an toàn.
- Độ An toàn: Pin được thiết kế hermetically sealed (niêm phong kín) để đảm bảo an toàn và ngăn chặn rò rỉ chất lỏng trong quá trình sử dụng.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
| Tham số | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Model | EF651625 |
| Điện áp danh định | 3,6V |
| Công suất danh nghĩa | 750mAh |
| Dòng xả liên tục tối đa | 10mA |
| Dòng xả xung tối đa | 30mA |
| Trọng lượng Lithium | 8g |
| Tỷ lệ tự xả | ≤1%/năm |
| Tuổi thọ lưu trữ | 10 năm |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ ~ +25℃ |
| Nhiệt độ hoạt động | -55℃ ~ +85℃ |
| Kích thước | 16,85 × 25,8 × 7,0 (mm) |
Dòng Pin 3.6V Li-SOCl₂
| Model | Điện áp danh định (V) | Công suất danh nghĩa (mAh) | Dòng liên tục tối đa (mA) | Dòng xung tối đa (mA) | Trọng lượng (g) | Nhiệt độ hoạt động (℃) | Kích thước (mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ER14250 | 3.6 | 1200 | 35 | 50 | 10 | -55~+85 | 14,5×25,4 |
| ER14335 | 3.6 | 1650 | 35 | 75 | 12 | -55~+85 | 14,5×33,5 |
| ER14505 | 3.6 | 2700 | 60 | 150 | 19 | -55~+85 | 14,5×50,5 |
| ER17505 | 3.6 | 3600 | 100 | 180 | 26 | -55~+85 | 17,5×51,0 |
| ER18505 | 3.6 | 4000 | 130 | 180 | 28 | -55~+85 | 18,7×50,5 |
| ER26500 | 3.6 | 8500 | 150 | 200 | 52 | -55~+85 | 26,2×50,0 |
| ER34615 | 3.6 | 19000 | 230 | 300 | 100 | -55~+85 | 33,1×61,5 |
| EF651615 | 3.6 | 400 | 5 | 20 | 5 | -55~+85 | 16,85×15,8×7,0 |
| EF651625 | 3.6 | 750 | 10 | 30 | 8 | -55~+85 | 16,85×25,8×7,0 |
| EF702338 | 3.6 | 1600 | 20 | 50 | 16 | -55~+85 | 23,3×38,3×7,5 |
| ER2450T | 3.6 | 550 | 5 | 20 | 9 | -55~+125 | 24,3×6,2 |
| ER32L65 | 3.6 | 1000 | 10 | 50 | 19 | -55~+85 | 32,9×7,1 |
| ER32L100 | 3.6 | 1700 | 10 | 50 | 24 | -60~+85 | 32,9×10 |
Lưu ý Sử dụng
Để đảm bảo hiệu suất và an toàn tối đa khi sử dụng Pin EVE EF651625, cần lưu ý:
- Không Sạc Lại: Pin Li-SOCl₂ không được thiết kế để sạc lại. Việc cố gắng sạc lại có thể gây nguy hiểm (cháy, nổ).
- Tuân thủ Cực Tính: Luôn lắp pin theo đúng cực tính (+/-) được ghi trên thiết bị cảm biến.
- Lưu trữ: Lưu trữ pin ở nhiệt độ phòng, khô ráo để tối ưu hóa tuổi thọ.
- Xử lý An toàn: Pin Lithium-Thionyl Chloride phải được xử lý theo quy định về chất thải nguy hại hoặc chất thải điện tử sau khi hết pin.

🛒 Mua Sắm Thiết Bị Phòng Sạch & Y Tế Chất Lượng – Chính Hãng
Để sở hữu Thiết Bị Phòng Sạch & Y Tế chính hãng, đảm bảo chất lượng và được hỗ trợ kỹ thuật tối đa, Chúng Tôi là đối tác tin cậy của bạn. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp sản phẩm mới 100%, có chứng nhận CO/CQ rõ ràng.
- Tư vấn chuyên sâu về ứng dụng cân chuẩn nội trong các quy trình kiểm soát chất lượng.
- Giá thành cạnh tranh và dịch vụ bảo hành, bảo trì chuyên nghiệp.
Liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn kỹ thuật.
📱 Hotline/Zalo: 0983.570.067
🌐 Website: bmnmed.com
- 🌐 Website: cleanroomshopping.com
📧 Email: sales@bmnmed.com
🔍 Xem Thêm các Thiết bị Phòng Sạch Liên quan
Tăng cường hiệu quả công việc và độ chính xác:
- Cân phân tích 4 số lẻ FA2004N: Hiệu chuẩn Nội tự động, lý tưởng cho GMP.
- Cân phân tích 3 số lẻ JA303: Tải trọng 300g linh hoạt, tốc độ ổn định nhanh.
- Cân phân tích 4 số lẻ FA1204N: Độ chính xác cao, Hiệu chuẩn Nội tự động, tải trọng phổ thông.
- Dịch vụ Hiệu chuẩn Cân: Đảm bảo cân luôn đạt tiêu chuẩn quốc tế.






