Topas FCT 113: Giải Pháp Thử Nghiệm Toàn Diện Lọc Khí Nạp Cho Pin Nhiên Liệu (Fuel Cell)
Công nghệ pin nhiên liệu (fuel cell) là tương lai của năng lượng sạch, nhưng lại cực kỳ nhạy cảm với các chất ô nhiễm trong không khí. Các hạt mịn và khí độc (như SO2, NOx, H2S) có thể làm suy giảm hiệu suất và phá hủy vĩnh viễn màng pin. Do đó, bộ lọc khí nạp (air intake filter) đóng vai trò lá chắn sống còn.
Để giải quyết thách thức này, Hệ thống Thử nghiệm Topas FCT 113 được phát triển. Đây là giải pháp chuyên dụng, tự động hóa để kiểm tra và đánh giá hiệu suất của các bộ lọc khí nạp cho pin nhiên liệu, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt nhất.

Topas FCT 113 là gì?
Topas FCT 113 là một hệ thống thử nghiệm mô-đun, được thiết kế để đánh giá hiệu suất của bộ lọc khí nạp cho pin nhiên liệu ở cả hai khía cạnh: lọc hạt (particle) và hấp thụ khí độc (gas adsorption).
Hệ thống này là phiên bản nâng cấp, quy mô lớn của dòng PAF (dùng cho lọc cabin ô tô), được tùy chỉnh để xử lý các bộ lọc kích thước lớn hơn và dải lưu lượng khí cao hơn, mô phỏng chính xác điều kiện vận hành của một hệ thống pin nhiên liệu thực thụ.
Tính Năng Kỹ Thuật Vượt Trội
1. Thử Nghiệm Kép: Hạt & Khí Độc (Combined Testing)
Đây là tính năng cốt lõi. FCT 113 có khả năng:
- Đánh giá hiệu suất lọc hạt: Xác định đường cong sụt áp (differential pressure), khả năng giữ bụi (dust loading) và hiệu suất lọc phân đoạn (fractional efficiency) theo tiêu chuẩn ISO 11155-1 (DIN 71460-1).
- Đánh giá hấp thụ khí: Ghi lại đường cong hấp thụ (adsorption) và giải hấp (desorption) của các loại khí độc hại (như SO2, Toluene, n-Butane, NO2, NH3), tuân thủ ISO 11155-2 (DIN 71460-2).
2. Dải Lưu Lượng Cao & Kích Thước Lớn
Không giống như các bộ lọc thông thường, FCT 113 được thiết kế cho các bộ lọc pin nhiên liệu cỡ lớn, hỗ trợ:
- Lưu lượng dòng chảy thử nghiệm lên đến 1400 m³/giờ.
- Kích thước mẫu thử lớn (lên đến 500 x 700 mm).
3. Hệ Thống Kín Khí & Cảm Biến Chính Xác (Data-Driven)
Toàn bộ đường hầm thử nghiệm (test duct) được thiết kế kín khí (gas-tight), đảm bảo không thất thoát khí độc và hạt aerosol, cho kết quả đo lường chính xác. Hệ thống tích hợp các cảm biến chuyên dụng như FID (cho chất hữu cơ), UV-fluorescence (cho SO2), và CLD (cho NOx) để phân tích nồng độ khí ở thượng nguồn và hạ nguồn.
4. Tự Động Hóa & Báo Cáo
Quy trình thử nghiệm được tự động hóa cao thông qua phần mềm, cho phép chạy các chu trình kiểm tra (test sequences) phức tạp một cách nhất quán. Hệ thống tự động tạo báo cáo tiêu chuẩn, tăng cường tính minh bạch (Trustworthiness) và khả năng lặp lại của phép đo.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Topas FCT 113
Thông số kỹ thuật là bằng chứng cho tính chuyên môn (Expertise) của thiết bị.
| Tiêu đề tham số | Đơn vị | Giá trị |
| Dòng chảy & Áp suất | ||
| Kiểm tra tốc độ dòng chảy | m³/giờ | 70 … 1400 |
| Phạm vi đo, chênh lệch áp suất | Pa | ≤ 1000 |
| Mẫu thử & Kích thước | ||
| Kích thước mẫu thử tối đa | mm | ≤ 500 × 700 |
| Tùy chọn Bypass | cm² | 100 |
| Môi chất thử (Hạt) | ||
| Chất bình xịt (Aerosol) | – | Bụi thử ISO 12103-1 A2 (fine), DEHS, NaCl, KCl |
| Môi chất thử (Khí) | ||
| Khí tiêu chuẩn (Standard) | ppm | n-Butane (80), Toluene (80), $SO_2$ (30) |
| Khí tùy chọn (Others) | ppm | NO2 (30), NH3 (30), H2S (0.4), Acetaldehyde (30), H2 |
| Cảm biến & Nguồn cấp | ||
| Cảm biến khí | – | FID, UV-fluorescence, CLD |
| Cảm biến khác | – | Nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất tuyệt đối |
| Cung cấp năng lượng | – | 3 x 400 VAC; 32 A; 50 Hz |
| Kích thước (W × H × D) | mm | 5000 × 2750 × 3400 |
Phụ Kiện & Cấu Phần Hệ Thống
Để vận hành FCT 113, cần có các thiết bị tạo môi trường thử nghiệm (aerosol và khí). Hệ thống này thường được tích hợp với:
- Máy phân phối bụi (Dust Disperser):
- SAG 410/L: Dùng để phân phối bụi thử (ví dụ: ISO 12103-1 A2) một cách đồng đều vào dòng khí để kiểm tra khả năng giữ bụi.
- Máy tạo hạt (Atomizer Aerosol Generator):
- ATM 220 / 222: Dùng để tạo các hạt aerosol lỏng (như DEHS) để kiểm tra hiệu suất lọc phân đoạn.
- Hệ thống định lượng khí (Gas Dosing Systems):
- Hệ thống pha trộn và định lượng chính xác các loại khí độc (như SO2, NOx) ở nồng độ ppm theo yêu cầu của tiêu chuẩn.
Ứng Dụng Cốt Lõi (Strategic SEO)
- Nghiên cứu & Phát triển (R&D): Cho các nhà sản xuất bộ lọc và nhà phát triển hệ thống pin nhiên liệu để thiết kế và tối ưu hóa vật liệu lọc mới.
- Kiểm soát Chất lượng (QC): Đảm bảo các lô sản xuất bộ lọc đáp ứng các thông số kỹ thuật bảo vệ nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
- Kiểm định độc lập: Cho các phòng thí nghiệm bên thứ ba để xác nhận hiệu suất và cấp chứng nhận cho các bộ lọc khí nạp.
Kết Luận
Topas FCT 113 không chỉ là một thiết bị đo lường, mà là một hệ thống chiến lược để bảo vệ các khoản đầu tư đắt giá vào công nghệ pin nhiên liệu. Bằng cách cung cấp dữ liệu chính xác, đáng tin cậy về khả năng lọc hạt và hấp thụ khí độc, FCT 113 giúp các nhà sản xuất xây dựng các giải pháp bền vững (Long-term Vision), đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho thế hệ năng lượng sạch.
Bảo vệ pin nhiên liệu của bạn bắt đầu từ khí nạp. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và cấu hình hệ thống Topas FCT 113 phù hợp với yêu cầu R&D và QC của bạn.















