Topas GTS 114: Giải Pháp Tối Thượng Thử Nghiệm Lọc Khí Nạp Tuabin Khí (ISO 29461)
Trong ngành năng lượng và hàng không, các tuabin khí (gas turbine) và máy móc quay (rotary machinery) là tài sản cốt lõi. Chúng hoạt động liên tục với công suất cực lớn và cực kỳ nhạy cảm với không khí nạp vào. Chỉ một lượng nhỏ hạt bụi, muối biển (khu vực ngoài khơi), hay nước lọt vào cũng có thể gây mài mòn, ăn mòn và làm giảm hiệu suất nghiêm trọng, dẫn đến chi phí bảo trì khổng lồ hoặc hỏng hóc thảm khốc.
Hệ thống Thử nghiệm Topas GTS 114 được thiết kế chuyên biệt để kiểm tra và xác nhận độ bền, hiệu suất của các bộ lọc khí nạp trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất, tuân thủ hoàn toàn tiêu chuẩn ISO 29461.

Topas GTS 114 là gì?
Topas GTS 114 là một hệ thống thử nghiệm (test rig) mô-đun, quy mô lớn, dựa trên nền tảng ALF 114 đã được công nhận, nhưng được mở rộng và nâng cấp để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của ISO 29461 cho bộ lọc tuabin khí.
Hệ thống này không chỉ đo hiệu suất lọc hạt cơ bản, mà còn mô phỏng các thách thức thực tế mà bộ lọc phải đối mặt: độ ẩm cao, phun nước, và phun sương muối.

Giải Quyết Thách Thức Thực Tế (Problem Solving)
1. Mô Phỏng Điều Kiện Môi Trường Khắc Nghiệt
Đây là tính năng định vị (USP) của GTS 114. Hệ thống có khả năng:
- Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm: Thông qua chế độ tuần hoàn khí (circulation mode), GTS 114 có thể kiểm soát và duy trì điều kiện không khí thử nghiệm (nhiệt độ, độ ẩm) một cách chính xác.
- Thử nghiệm độ bền với nước (Water Endurance): Tự động phun các giọt nước (water droplets) và hơi nước siêu bão hòa (supersaturated vapour) vào bộ lọc để đánh giá khả năng chống chịu nước và sụt áp khi bị ướt.
- Thử nghiệm hiệu quả loại bỏ muối (Salt Removal Efficiency): Phun các hạt aerosol muối (NaCl, KCl) vào dòng khí để mô phỏng môi trường biển, kiểm tra khả năng bộ lọc ngăn chặn muối ăn mòn xâm nhập vào tuabin.
2. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Ngành Tuyệt Đối (ISO 29461)
GTS 114 được xây dựng để thực hiện đầy đủ các bài kiểm tra theo tiêu chuẩn ISO 29461, bao gồm:
- Hiệu suất lọc phân đoạn (Fractional efficiency).
- Đường cong sụt áp (Differential pressure curves).
- Khả năng giữ bụi (Dust holding capacity) với bụi thử ISO 12103 (AC fine/coarse).
- Hiệu quả loại bỏ muối (ISO 29461-5).
- Độ bền với nước (ISO 29461-7).
- Hệ thống cũng có khả năng thử nghiệm theo các tiêu chuẩn lọc chung như ISO 16890, EN 779, và ASHRAE 52.2.
3. Dải Lưu Lượng Cực Lớn & Linh Hoạt
Tuabin khí đòi hỏi lưu lượng không khí khổng lồ. GTS 114 đáp ứng điều này với dải lưu lượng thử nghiệm ấn tượng lên đến 11,000 m³/giờ. Hệ thống được thiết kế để kiểm tra nhiều loại bộ lọc khác nhau:
- Lọc dạng túi (Pocket filters) và cassette (tối đa 610 x 610 mm).
- Lọc dạng ống (Cartridges) (đường kính ≤ 400 mm, dài ≤ 1500 mm).
4. Tự Động Hóa Cao (Results-Driven)
Toàn bộ chu trình thử nghiệm (từ phun bụi, phun nước, đến đo lường) đều được tự động hóa cao, giảm thiểu lỗi vận hành và đảm bảo kết quả nhất quán, có thể lặp lại.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Topas GTS 114
Các thông số này thể hiện rõ ràng năng lực kỹ thuật (Expertise) của hệ thống.
| Tiêu đề tham số | Đơn vị | Giá trị |
| Dòng chảy & Áp suất | ||
| Kiểm tra tốc độ dòng chảy | m³/giờ | 800 … 11,000 |
| Chênh lệch áp suất mẫu thử | Pa | Tối đa 2000 |
| Mẫu thử & Kích thước | ||
| Kích thước mẫu thử | – | Lọc túi/cassette (≤ 610×610 mm) Lọc ống (Ø ≤ 400, L ≤ 1500 mm) |
| Môi chất thử | ||
| Aerosol lỏng | – | DEHS, KCl, NaCl |
| Bụi thử (Dust) | – | ISO 12103-A2 (AC fine), ISO 12103-A4 (AC coarse), ASHRAE |
| Điều kiện vận hành | ||
| Tuần hoàn khí | % | 0 … 100 |
| Cung cấp khí nén | bar | Tối thiểu 5 (17 m³/giờ) |
| Cung cấp nước | bar | Tối thiểu 3 |
| Cung cấp năng lượng | – | 3 × 400 VAC, 125 A, 50 Hz |
| Cảm biến | ||
| Cảm biến khác | – | Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối, Áp suất tuyệt đối |
| Kích thước | ||
| Kích thước (W × H × D) | m | 4.6 × 1.7 × 14.0 |
Phụ Kiện & Cấu Phần Tích Hợp
Hệ thống GTS 114 là một giải pháp chìa khóa trao tay, bao gồm các thành phần cốt lõi của Topas:
- Máy tạo Aerosol (Aerosol Generators): Chuyên dụng để tạo hạt DEHS, KCl, NaCl cho các bài kiểm tra hiệu suất lọc phân đoạn và hiệu quả lọc muối.
- Máy phân phối bụi (Dust Disperser): Các dòng SAG (ví dụ: SAG 410) để nạp bụi thử theo tiêu chuẩn một cách chính xác.
- Hệ thống phun nước/hơi nước: Tích hợp để thực hiện các bài kiểm tra độ bền với nước.
- Thiết bị đo lường: Máy đếm hạt quang học (OPC) thượng nguồn và hạ nguồn, cảm biến áp suất, nhiệt độ, độ ẩm.
Kết Luận
Đối với các nhà sản xuất bộ lọc tuabin khí, Topas GTS 114 không chỉ là một thiết bị QC. Nó là một công cụ R&D chiến lược, cho phép họ phát triển, kiểm tra và chứng minh sản phẩm của mình có thể chịu đựng được những môi trường khắc nghiệt nhất. Đầu tư vào GTS 114 là đầu tư vào niềm tin (Trustworthiness), đảm bảo rằng các bộ lọc của họ sẽ bảo vệ an toàn cho các hệ thống tuabin khí trị giá hàng triệu đô la ngoài thực địa.
Đừng để bộ lọc của bạn thất bại trong điều kiện thực tế. Nâng cấp tiêu chuẩn thử nghiệm của bạn với Topas GTS 114. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về ISO 29461.













